Hệ thống khuấyDùng cánh khuấy, 100 đến 2500 rpm, độ phân giải 100 rpm |
Hiển thị5.7” (320 x 240 pixel) màn hình màu LCD |
Thể tích Burette5, 10, 25, và 50 mL |
Độ phân giải Burette1/40000 |
Hiển thị độ phân giải0.001 mL |
Độ chính xác bơm±0.1% toàn thể tích burette |
Phương phápTối đa 100 phương pháp |
Burette Auto-DetectionTự động nhận thể tích burette khi gắn vào bơm |
Tốc độ bơm0.1 mL/min ― 2 x thể tích burette/min |
Xác định điểm kết thúcequivalence point (đạo hàm bậc 1 hoặc 2) hoặc fixed pH/mV value |
Các loại phản ứng chuẩn độacid/base (pH hoặc mV-mode), oxy hóa khử, tạo tủa,tạo phức,khan, chọn lọc ion(ISE), tráng bạc |
Đơn vị hiển thịTùy chọn |
Đồ thịĐường chuẩn độ theo mV-volume hoặc pH-volume, Đường đạo hàm bậc 1 hoặc 2; Chế độ đo pH, mV hoặc ISE: giá trị pH/mV/nồng độ theo thời gian |
Cổng USBDi chuyển phương pháp và kết quả đo vào USB |
Kết nối ngoại viconnections for VGA display, PC-keyboard, parallel printer, USB device input, RS232, interface for autosampler |
Tiêu chuẩn GLPLưu trữ toàn bộ thông tin máy chuẩn độ, người sử dụng, tên mẫu, phương pháp đo. |
Ngôn ngữAnh, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha. |
Môi trường hoạt động10 ― 40°C (50 ― 104°F), tối đa 95% RH |
Môi trường lưu trữ-20 ― 70°C (-4 ― 158°F), tối đa 95% RH |
Kích thước390 x 350 x 380 mm (15.3 x 13.8 x 14.9 in) |
Khối lượngGần 9 kg (20 lbs.) |
Cung cấp gồmmáy chuẩn độ, 1 analog board, 1 cánh khuấy và giá đỡ, 1 burette 25mL, 1 bơm, 1 đầu dò nhiệt độ, 1 cáp USB, 1 thẻ nhớ 256MB, phần mềm kết nối máy tính, giấy chứng nhận chất lượng và HDSD. |