Stt | TÊN GIỐNG | ĐƠN GIÁ | NGUỒN GIỐNG | ||
I.1 | Chuối tiêu hồng | 5.000đ | VNCRQ | ||
I.2 | Chuối tây | 9.500 đ | |||
I.3 | Chanh leo ( Chanh không hạt ) | 17.000đ | |||
I.4 | Bưởi diễn | 19.000-25.000đ | |||
I.5 | Bưởi da xanh | 19.000-25.000đ | |||
1.6 | Đu đủ | ||||
1.7 | Nhãn muộn | 25.000đ | |||
1.8 | Xoài Đài Loan | 17.000đ | |||
1.9 | Khế | ||||
1.10 | Thanh long ruột đỏ | 15.000đ | |||
1.11 | Ổi Đài Loan Ổi lai lê | 18.000đ | |||
1.12 | Cam canh | 30.000đ | |||
1.13 | Táo | ||||
1.14 | Vải thiều | 17.000đ | |||
1.15 | Mít thái | 17.000đ | |||
1.16 | Roi đỏ Thái lan | 23.000 đ | |||
1.17 | Quất Hồng bì | 18.000đ | |||
1.18 | Cây nho pháp | 10.000đ | |||
1.19 | Chanh đào | 17.000 đ | |||
1.20 | Vú sữa | 38.000 đ | |||
1.21 | Chanh 4 mùa | 17.000 đ | |||
1.22 | Hồng xiêm | 23.000đ |