Hóa chất ngành mạ
CÔNG TY CP HÓA CHẤT CÔNG NGHỆ MỚI VIỆT NAM - VIETNAM CHEMICAL NEW TECHNOLOGY.,JSC |
Địa chỉ:Số 1, 76/7 tập thể quân đội, Phố An Dương, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội; web: www.Vietnamchemtech.com.vn |
Tel: 04.38645883/37194246; Fax:/04.3664662504.37194246; Email: vcnt.,jsc@fpt.vn; MST: 0101649979 |
Tài khoản: 15010000026780, tại Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam, CN Bắc Hà Nội |
DANH MỤC HÓA CHÁT MẠ |
Tên Tiếng Anh | Tên Tiếng Việt | Công thức | SX-CL-ĐG | Ứng dụng |
Amonium bifloride | Amoni biflorua | NH4HF2 | TQ-CN-25kg | |
Ammonium chlorite | Amoni clorua | NH4Cl | TQ-CN-25kg | |
Barium chlorite | Bari clorua | BaCl2 | TQ-CN-25kg | |
Boric acid | Axit boric | H3BO3 | Nga-CN-25kg | |
Chromium acid | Axit crômic | CrO3 | Nga-CN-50kg | |
CtaxN9 | Nonylphenolethoxylate9 | | Malai-CN-225kg | |
Cumarine | Cumarin | | Pháp-TP-25kg | |
Cupric sulfate pentahydrate | Đồng sunphat tinh thể | CuSO4.5H2O | Đloan-99%-25kg | |
Cupruos cyanide | Đồng xyanua | CuCN | HQ-CN-15kg | |
Formaline | Formol | HCHO | ĐL-CN-200kg | |
Glicerin | Glyxerin | C3H8O3 | Malai-DD-250kg | |
Gum Arabic | Gôm Arabic | | Anh-TP-25kg | |
Gum Arabic | Gôm Arabic | | Arập-TP-25kg | |
Hydrochloric acid | Axit clohydric | HCl | VN-33%-30kg | |
Hydrofloric acid | Axit flohydric | HF | TQ-50%-25kg | |
Nickel Acetate | Niken axetat | Ni(CH3COO)2 | TQ-CN-25kg | |
Nickel Fluoride | Niken florua | NiF2 | TQ-CN-25kg | |
Nikel Chlorite | Niken Clorua | NiCl2 | Anh-CN-25kg | |
Nikel Chlorite | Niken Clorua | NiCl2 | TQ-CN-25kg | |
Nikel sulfate hexahydrate | Niken sunphát tinh thể | NiSO4.6H2O | TQ-CN-25kg | |
Nikel sulfate hexahydrate | Niken sunphát tinh thể | NiSO4.6H2O | Anh-CN-25kg | |
Nitric acid | Axit nitric | HNO3 | HQ-68%-35kg | |
Potasium cacbonate | Kali cacbonat | K2CO3 | HQ-CN-25kg | |
Potassium chlorite | Kali clorua | KCl | VN-CN-25kg | |
Potassium cyanide | Kali xyanua | KCN | Mü-CN-50kg | |
Potassium dichromate | Kali bicromat | K2Cr2O7 | TQ-CN-50kg | |
Potassium ferocyanide | Kali feroxyanua | K4FeCN6 | TQ-CN-25kg | |
Potassium hydroxide | Kali hydroxit | KOH | Ấn độ-85%-25kg | |
Saccarin | Đường saccarin | | TQ-TP-25kg | |
Silver cyanide | Bạc xyanua | AgCN | Đức-CN-1kg | |
Sodium carbonate | Natri cacbonat | Na2CO3 | TQ-CN-50kg | |
Sodium cyanide | Natri xyanua | NaCN | Nhật-CN-50kg | |
Sodium cyanide | Natri xyanua | NaCN | Ấn độ-CN-50kg | |
Sodium cyanide | Natri xyanua | NaCN | TQ-CN-50kg | |
Sodium dichromate | Natri dicromat | Na2Cr2O7 | TQ-CN-50kg | |
Sodium laurylsulfate | Natri Lauryl sunphat | | Inđô-CN-20kg | |
Sodium nitrate | Natri nitrat | NaNO3 | TQ-CN-50kg | |
Sodium nitrite | Natri nitrit | NaNO2 | TQ-CN-25kg | |
Sodium phosphate tribazic | Natri phốtphát tribazo | Na3PO4 | TQ-CN-25kg | |
Sulfuaric acid | axit sunphuaric | H2SO4 | VN-CN-40kg | |
Thioure | Thioure | (NH3)2CS | TQ-CN-25kg | |
Zinc chlorite | Kẽm clorua | ZnCl2 | Đài loan-CN-25kg | |
Zinc cyanide | Kẽm xyanua | Zn(CN)2 | HQ-CN-10kg | |
Zinc ingot | Kẽm thỏi | Zn | HQ-CN-25kg | |
Zinc oxide | Kẽm oxit | ZnO | HQ-95%-20kg | |
Zinc oxide | Kẽm oxit | ZnO | TQ-99.5%-25kg | |
Zinc oxide | Kẽm oxit | ZnO | TQ-99,7%-25kg | |
Zinc oxide | Kẽm oxit | ZnO | TQ-99,7%-25kg | |
Zinc sulfate hexahydrate | Kẽm sunphát tinh thể | ZnSO4.6H2O | TQ-98%-25kg | |
Người liên hệ: Mr. Ngô Xuân Trường
Chức vụ: Giám đốc
Mobi: 0913208796
Điện thoại: 04.38645883 - Fax: 04.36646625
Địa chỉ: Số 1-76/7 Phố An dương, Quận Tây Hồ, TP Hà nội
Quốc gia: Vietnam