Cần mua nguyên liệu Penta erythrytol, Anhydride phthalic, Oxit chì (PbO),dầu thực vật dùng nấu nhựa alkyd lượng lớn.
Ai có xin liên hệ Mr Cường 0914 371 402
Roller Polyaluminium Chloride,Al2O3=30%, 23MTs can be loaded in one 20` container.
packages can be made as your request!
Yellow!
Cty Lucretia tại Bình Dương cần mua các loại hóa chất để phục vụ cho CN giặt như sau:
1) HCHO
2) CH3COONH4
3) CH3COOH
4) C5H8O2
5) C8H12O2
6) C2H6O
7) Na2SO3
8) H2SO4
9) K2Cr2O7
10) NaCl
11) (NH4)2CO3
12) C3H6O3
13) CH2CHCOOH
14) CH4Cl.H2O
15)

1. Choline chloride:
Choline chloride50 %( Corn cob, Silica )
Choline chloride60 %( Corn cob)
Choline chloride70 %( Corn cob, Liquid)
Choline chloride75 %( Liquid)
Choline chloride98 %( Crystal )
2. Product introduction
Choline (commonly in the form of Choline chloride)
CTY TNHH SX-TM NHẬT PHÁT Chuyên sx - nhâp khẩu các hóa chất phục vụ cho ngành sản xuất: Sơn - Giấy - Mực in - Phân bón - Bao bì - Nhựa - Xi măng - Xi mạ - Thủy tinh - Gốm sứ và Môi trường.
-- Dung môi: I.P.A
GIỚI THIỆU DOANH NGHIỆPhttp://quangcaosanpham.com/images/logo/small_66190_33_LOGO-cong-ty-hoa-chat-moi-truong-hoang-thien.gif

CÔNG TY CÔNG NGHIỆP & HÓA CHẤT MINH
Rubber accelerator TBBS (NS)
Chemical Name: N-tertbuty1-2-benzothiazole Sulfenamide
Synonyms: NS, TBBS, Vulkacit N2, Accicure BSB
Molecular Formula: C11H14N2S2
Molecular Weight: 238

Apperance Milky white or yellowish brown granular, powder
Melting point, º C, min 106.0
Heating loss,
RUBBER ANTIOXIDANT TMQ(RD)

Chemical Name: Polymerized-2, 2, 4-trimethyl-1, 2-dihydroquinoline resin
Synonyms: RD, TlectolTMQ, Vulkanox HS, Accinox TQ
Molecular Formula: (C12H15N)n. N=3~4
Structural Formula:
Molecular weight: (173.26)n
CAS No.: 26780-96-1
Techinical specification:
RUBBER ACCELERATOR TMTD(TT)
Chemical Name: Tetramethyl thiuram disulfide
Synonyms: TMTD, TT, TMT
Molecular Formula: C6H12N2S4
Structural Formula:
Molecular weight: 240.41
CAS No.: 137-26-8
Techinical Specification: HG/T2334-92
NAME OF INDEX TECHNICAL SPECIFICATIONS
Appearance White
Commodity name: Rubber Accelerator CBS(CZ)
Chemical Name: N-Cyclohexyl-2-benzothiazole sulfenamide
Synonyms: CZ, CBS, Delacs, Accicure HBS
Molecular Formula: C13H16N2S2
Molecular Weight: 264.42

Apperance Grayish white or light yellow powder, granular
Melting point º C, min 98.0
Phân phối toàn quốc hàng:
CHLORINE 70% nhãn hiệu Cá Heo – Thùng HTH 40kg/thùng - do nhà máy Jianghan sản xuất - với độ hòa tan tốt hơn,khả năng diệt khuẩn tốt hơn…
Nhãn hiệu Cá Heo được sơn trực tiếp vào thùng,thiết kế mẫu thùng
DANH MỤC