|
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG |
|
|
DANH MỤC - Tin mua bán |
|
|
LIÊN KẾT |
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
Jul 11, 2017 |
|
PAC-31% (BAO VÀNG) |
Hóa chất PAC là loại phèn nhôm tồn tại ở dạng cao phân tử (polyme). Công thức phân tử [Al2(OH)nCl6-n]m. Hiện nay, PAC được sản xuất lượng lớn và sử dụng rộng rãi ở các nước tiên tiến để thay thế cho phèn nhôm sunfat trong xử lý nước sinh hoạt và nước thải Hóa chất PAC có thể dùng xử lý nước thải chứa cặn lơ lửng như nước thải công nghiệp ngành gốm sứ, gạch, giấy, nhuộm, ..... |
 |
|
|  |
 |
Jul 11, 2017 |
|
HCl - Axit Cloric 32%_Quang Phúc Phát |
HCl - Axit Cloric 32% -Tên gọi khác: Axít muriatic, cloran -Công Thức: HCl -Ngoại Quan: Chất lỏng màu vàng nhạt, có mùi sốc, tan rất nhiều trong nước và phát nhiệt - Qui cách: 30 - 35kg/can, phuy, bồn. - Xuất xứ: VIỆT NAM - Ứng dụng : •Sản xuất các hợp chất hữu cơ , vô cơ •Dùng trong công nghiệp sản xuất muối vô cơ •Tẩy rỉ thép kim loại trước khi hàn
|
 |
|
|  |
 |
Jul 11, 2017 |
|
FeSO4.7H2O - Phèn Sắt sulphate - Ferrous sulphate |
FeSO4.7H2O Ngoại Quan: Sulphat Sắt kết thành tinh thể hình thoimàu xanh nhạt . Tan hòan tòan trong nước . Những vùng đất bạc màu, đồi núi dóc cao nguyên thường thiếu Sắtcó nơi thiếu trầm trọng. Cây Cafê, cao su, cây lúa rất cần được bổ sung Sắt.
Thông số kỹ thuật
FeSO4.7H2O98-98.06% min
Fe20 - 20.06% min
Pb20 ppm max
Asenic5 ppm max
Thành phần ..... |
 |
|
|  |
 |
Jul 11, 2017 |
|
FeSO4.7H2O - Phèn Sắt sulphate - Ferrous sulphate |
FeSO4.7H2O Ngoại Quan: Sulphat Sắt kết thành tinh thể hình thoimàu xanh nhạt . Tan hòan tòan trong nước . Những vùng đất bạc màu, đồi núi dóc cao nguyên thường thiếu Sắtcó nơi thiếu trầm trọng. Cây Cafê, cao su, cây lúa rất cần được bổ sung Sắt.
Thông số kỹ thuật
FeSO4.7H2O98-98.06% min
Fe20 - 20.06% min
Pb20 ppm max
Asenic5 ppm max
Thành phần ..... |
 |
|
|  |
 |
Jul 11, 2017 |
|
NaOCl - Natri Hypocloric 10% (Nước Javel) |
Chất khử trùng Javel (Hypochlorite NaOCl) 10% – Công thức phân tử : NaOCl – Khối lượng phân tử : 74,448 – Màu sắc : Dung dịch màu vàng nhạt – Trạng thái : Dạng lỏng – Xuất xứ : Việt Nam – Nồng độ : 10% ± 2% – Tỷ trọng : 1 lít = 1.150 Kg – Quy cách: Can 35kg/can, Phuy 250kg/phuy, Bồn nhựa. Công dụng: Được dùng trong các ngành công nghiệp và du lịch : ..... |
 |
|
|  |
 |
Jul 11, 2017 |
|
Axit Clohidric HCl 32% _Quang Phúc Phát |
HCl - Axit Cloric 32% -Tên gọi khác: Axít muriatic, cloran -Công Thức: HCl -Ngoại Quan: Chất lỏng màu vàng nhạt, có mùi sốc, tan rất nhiều trong nước và phát nhiệt - Qui cách: 30 - 35kg/can, phuy, bồn. - Xuất xứ: VIỆT NAM - Ứng dụng : •Sản xuất các hợp chất hữu cơ , vô cơ •Dùng trong công nghiệp sản xuất muối vô cơ •Tẩy rỉ thép kim loại trước khi hàn
|
 |
|
|  |
 |
Jul 11, 2017 |
|
Bán FeSO4.7H2O - Phèn Sắt sulphate - Ferrous sulph |
FeSO4.7H2O Ngoại Quan: Sulphat Sắt kết thành tinh thể hình thoimàu xanh nhạt . Tan hòan tòan trong nước . Những vùng đất bạc màu, đồi núi dóc cao nguyên thường thiếu Sắtcó nơi thiếu trầm trọng. Cây Cafê, cao su, cây lúa rất cần được bổ sung Sắt.
Thông số kỹ thuật
FeSO4.7H2O98-98.06% min
Fe20 - 20.06% min
Pb20 ppm max
Asenic5 ppm max
Thành phần ..... |
 |
|
|  |
 |
Jul 11, 2017 |
|
H2SO4 98% - Axit sunfuric 98%_Cty Quang Phúc Phát |
Axit sunfuric H2SO4 98% Tên gọi khác : Sunfuric acid, Acid sunfuric. Ngoại quan : Dạng lỏng, loại tinh khiết không màu, tùy theo tạp chất mà có màu vàng nhạt, xám hoặc nâu. Quy cách : Can 45kg/can, Phuy 400kg/phuy, Bồn. Thành phần: Hàm lượng Sulfuric acid: 98.0%min Hàm lượng Ash: 0.02 % max Hàm lượng Fe: 0.005 % max Hàm lượng As: 0.0001% max Hàm lượng Hg: 0.001% max Hàm lượng Pb: 0.005% ..... |
 |
|
|  |
 |
Jul 11, 2017 |
|
xút lỏng - NaOH 32%, 45%_ Cty Quang Phúc Phát |
Công thức phân tử: NaOH 32% - 45% Trạng thái : Dạng lỏng Nồng độ : (32% ± 1% và 45% ± 1%) Tỷ trọng : 32% 1 lít = 1,348 Kg : 45% 1 lít = 1,478 Kg Quy cách: Can 30-35kg/can, Phuy 200-250kh/phuy, Bồn.
Tên gọi khác: xút lỏng, sút lỏng, caustic soda, NaOH, sodium hydroxide Tính chất: ngoại quan xút lỏng 45% có màu trắng đục, gây ngứa khi tiếp xúc vào da Ứng dụng : xút lỏng 45% được ..... |
 |
|
|  |
 |
Jul 11, 2017 |
|
NaOCl_Natri Hypocloric 10% (Nước Javel) |
NaOCl - Natri Hypocloric 10% (Nước Javel) - Tên gọi khác: Natri clorat(I) , chất tẩy trắng, - Ngoại Quan: Chất lỏng màu vàng nhạt - Công Thức: NaOCl 10% - Qui cách: 35kg/can, Phuy 250kg/phuy, Bồn. - Nồng độ : 10% ± 2% - Xuất xứ: Việt Nam - Ứng dụng : Được dùng trong các ngành công nghiệp và du lịch : Tẩy vải, wash nhuộm, giấy và xử lý khử trùng, diệt khuẩn trong ngành thủy sản, ..... |
 |
|
|  | Trang: << trước >> [1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13] [14] [15] [16] [17] [18] [19] [20] [21] 22 [23] [24] [25] [26] [27] [28] [29] [30] [31] [32] [33] [34] [35] [36] [37] [38] [39] [40] [41] [42] [43] [44] [45] [46] [47] [48] [49] [50] [51] [52] [53] [54] [55] [56] [57] [58] [59] [60] [61] [62] [63] [64] [65] [66] [67] [68] [69] [70] [71] [72] [73] [74] [75] [76] [77] [78] [79] [80] [81] [82] [83] [84] [85] [86] [87] [88] [89] [90] [91] [92] [93] [94] [95] [96] [97] [98] [99] [100] [101] [102] [103] [104] [105] [106] [107] [108] [109] [110] [111] [112] [113] [114] [115] [116] [117] [118] [119] [120] [121] [122] [123] [124] [125] [126] [127] [128] [129] [130] [131] [132] [133] [134] [135] [136] [137] [138] [139] [140] [141] [142] [143] [144] [145] [146] [147] [148] [149] [150] [151] [152] [153] [154] [155] [156] [157] [158] [159] [160] << sau >> |
|
|