|
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG |
|
|
DANH MỤC - Tin mua bán |
|
|
LIÊN KẾT |
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
Oct 07, 2010 |
|
PHỤ GIA NHỰA CHẤT CHỐNG DÍNH và TRƯỢC |
CÔNG TY PHỤ GIA BAO BÌ NHỰA HOÀNG DƯƠNG XIN GIỚI THIỆU CHẤT TRƯỢT
Giới thiệu Với hệ số ma sát cao, màng polyolefin có khuynh hướng dính lại với nhau và bám trên bề mặt kim loại trong quá trình gia công. Để dễ dàng tạo ra một chiếc túi hoặc sử dụng thiết bị hàn, nạp, định hình, màng film phải đạt hệ số ma sát là 2.0. Phụ gia trượt làm thay đổi thuộc tính bề mặt ..... |
 |
|
|  |
 |
Oct 07, 2010 |
|
PHỤ GIA NHỰA CHẤT TRỢ GIA CÔNG PPA |
CÔNG TY PHỤ GIA BAO BÌ NHỰA HOÀNG DƯƠNG
Giới Thiệu Chất Trợ Gia Công Khi thị trường đòi hỏi chất lượng sản phẩm cao và với chi phí thấp, nhà sản xuất nhựa gặp vấn đề khó khăn khi giải quyết bài toán này. Vì thế, chúng ta phải tìm một giải pháp để đáp ứng nhu cầu trên. Giải pháp sử dụng chất trợ gia công ( Processing aids – PPA), giải pháp hữu hiệu để giảm giá thành ..... |
 |
|
|  |
 |
Sep 29, 2010 |
|
bán STPP PHÁP dùng chế biến thủy sản |
cty Hòa Bình chuyên cung cấp hóa chất ngành nuôi trồng chế biến thủy hải sản, chế biến thực phẩm, hóa chất tẩy rửa xử lý nước... với giá cả canh tranh chất lượng đảm bảo. các mặt hàng chủ lực của cty: - Sodium trypoly phosphate (STPP) xuất xứ PHÁP, ĐỨC , TRUNG QUỐC. - H2O2 (OXY GIÀ) - PROXITANE 12:20 - PROXITANE 05:20 - CHLORINE ..... Với phương châm "ĐÔI BÊN CÙNG PHÁT ..... |
 |
|
|  |
 |
Sep 29, 2010 |
|
bán STPP ĐỨC tăng trọng chế biến thủy sản |
cty Hòa Bình chuyên cung cấp hóa chất ngành nuôi trồng chế biến thủy hải sản, chế biến thực phẩm, hóa chất tẩy rửa xử lý nước... với giá cả canh tranh chất lượng đảm bảo. các mặt hàng chủ lực của cty: - Sodium trypoly phosphate (STPP) - H2O2 (OXY GIÀ) - PROXITANE 12:20 - PROXITANE 05:20 - CHLORINE ..... Với phương châm "ĐÔI BÊN CÙNG PHÁT TRIỂN" Chúng tôi sẵn sàng ..... |
 |
|
|  |
 |
Sep 27, 2010 |
|
Zinc Oxide 99% |
1, Zinc Oxide 2, CAS No.: 1314-13-2 3, HS Code: 28170010 4, Type: Zinc Oxide 99%min Tech Grade Property: White powder Uses: For paint, printing ink, rubber, cable, medicines, electronics , papermaking , enamel, match, cosmetic and other chemical industry application. Specification: Re: Zinc Oxide 99%Tech grade Appearance: White powder Specification: ZnO: 99% min MnO: 0.001% max PbO: 0.15% max CuO: 0.001% max Heat Loss: 0.3% ..... |
 |
|
|  |
 |
Sep 27, 2010 |
|
Zinc Oxide 99.5% |
1, Zinc Oxide 2, CAS No.: 1314-13-2 3, HS Code: 28170010 4, Type: Zinc Oxide 99.5%min Tech Grade Property: White powder Uses: For paint, printing ink, rubber, cable, medicines, electronics , papermaking , enamel, match, cosmetic and other chemical industry application. Specification: Re: Zinc Oxide 99.5% Tech grade Appearance: White powder Specification: ZnO: 99.5% min MnO: 0.0005% max PbO: 0.05% max CuO: 0.0005% max Heat ..... |
 |
|
|  |
 |
Sep 27, 2010 |
|
Zinc Oxide 99.7% |
1, Zinc Oxide 2, CAS No.: 1314-13-2 3, HS Code: 28170010 4, Type: Zinc Oxide 99.7min% Tech Grade Property: White powder Uses: For paint, printing ink, rubber, cable, medicines, electronics , papermaking , enamel, match, cosmetic and other chemical industry application. Specification: Re: Zinc Oxide 99.7%Tech grade Appearance: White powder Specification: ZnO: 99.7% min MnO: 0.0004% max PbO: 0.037% max CuO: 0.0004% max Heat ..... |
 |
|
|  |
 |
Sep 27, 2010 |
|
Stearic Acid 200 Triple Pressed |
1, Stearic Acid 2, CAS No.: 57-11-4 3, HS Code: 38231100 4, Type: Stearic Acid 200 Triple Pressed Properties: Shaped like Lump, flake; Saturated fatty acid mainly with C16 and C18, white flake solid at ambient temperature, not dissolved in water, slightly dissolved in benzene and carbon bisulfide, and easily dissolved in hot alcohol. No smell no poison. It has the general chemical properties of organic carboxylic acid. Application: Widely used in curing agent, plastic ..... |
 |
|
|  |
 |
Sep 27, 2010 |
|
Formic Acid 85% |
1, Formic Acid?XML:NAMESPACE PREFIX = O /O:P/O:P 2, CAS No.: 64-18-6O:P/O:P 3, HS Code: 29151100O:P/O:P 4, Type: Formic Acid 85%min Tech Grade Property: One of the most powerful organic acids. It is a colourless liquid with pungent odour and strongly causticO:P/O:P O:P /O:P Application: O:P/O:P 1. Pharmaceutical industry: Caffeine, Analgin, Aminopyrine, Vitamin B1, etc. O:P/O:P 2. Pesticide industry: Triazolone, Disinfest, etc. O:P/O:P 3. ..... |
 |
|
|  |
 |
Sep 27, 2010 |
|
Glacial Acetic Acid 99% |
1, Glacial Acetic Acid 2, CAS No.: 64-19-7 3, HS Code: 29152110 4, Type: Glacial Acetic Acid 99%minTech Grade
Property: Its clear liquid, free from suspended matter and with pungent odor. It can be dissolved in water, ethanol, glycerol, and ethyl ether, but not in carbon disulfide. -Density: 1.04928 -Melting Point: 16.665 -Boiling Point: ?XML:NAMESPACE PREFIX = ST1 /ST1:CHMETCNV w:st="on" unitname="C" sourcevalue="117.9" hasspace="False" ..... |
 |
|
|  | Trang: << trước >> [1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13] [14] [15] [16] [17] [18] [19] [20] [21] [22] [23] [24] [25] [26] [27] [28] [29] [30] [31] [32] [33] [34] [35] [36] [37] [38] [39] [40] [41] [42] [43] [44] [45] [46] [47] [48] [49] [50] [51] [52] [53] [54] [55] [56] [57] [58] [59] [60] [61] [62] [63] [64] [65] [66] [67] [68] [69] [70] [71] [72] [73] [74] [75] [76] [77] [78] [79] [80] [81] [82] [83] [84] [85] [86] [87] [88] [89] [90] [91] [92] [93] [94] [95] [96] [97] [98] [99] [100] [101] [102] [103] [104] [105] [106] [107] [108] [109] [110] [111] [112] [113] [114] [115] [116] [117] [118] [119] [120] [121] [122] [123] [124] [125] [126] [127] [128] [129] [130] [131] [132] [133] [134] [135] [136] [137] [138] [139] [140] [141] [142] 143 [144] [145] [146] [147] [148] [149] [150] [151] [152] [153] [154] [155] [156] [157] [158] [159] [160] << sau >> |
|
|