|
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG |
|
|
DANH MỤC - Tin mua bán |
|
|
LIÊN KẾT |
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
Dec 25, 2010 |
|
Máy khuấy khí nén |
MÁY KHUẤY KHÍ NÉN - Động cơ khí nén: loại pistonVane. Công suất từ 1/2 Hp, 3/4 Hp, 1Hp, 4Hp, 5Hp
- Cánhtrục: bằng thép không gỉ. Có các kiểu cánh: C5-Collapsible có thể đóng mở được. Cánh dạng chân vịt, cánh đĩa (khuấy sơn 2 thành phần có độ nhớt cao)
- Khuấy sơn, khuấy hóa chất, khuấy dung môi dễ bay hơi.
Youtube tham khảo:
..... |
 |
|
|  |
 |
Dec 25, 2010 |
|
Máy bắt vít điện tử SE 4000 |
Máy bắt vít điện tử SE 4000 Metabo •Tốc độ cao •Gọn nhẹ, thích hợp để sử dụng liên tục •Thiết kế đặc biệt tiện lợi cho thao tác, vận hàng êm, chống mỏi. •Hệ thống thay đầu chìa khóa nhanh – đăng ký bản quyền •Bộ phận dẫn hướng độ sâu 2 mảnh •Bộ phận dẫn hướng độ sâu có thể tháo rời để kiểm tra trong khi vận hành •Bạc dẫn ..... |
 |
|
|  |
 |
Dec 25, 2010 |
|
máy cắt sắt CS 23-355 |
Máy cắt sắt CS 23-355 Metabo •Đường kính đĩa: 355 mm •Đường kính trục: 25.4 mm •Tốc độ không tải: 4000v/p •Công suất danh nghĩa: 2.300 W •Độ dày cắt tối đa: +thép thanh, ống: 65 mm, 125 mm +thép đã tạo hình: 115x130 mm •Trọng lượng: 16.9 kg Mọi thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ với chúng tôi: CÔNG TY TNHH TV TM KT MAI THỦY Số 35, Đường 12, Khu Nam Long ..... |
 |
|
|  |
 |
Dec 25, 2010 |
|
Máy đánh bóng Inox SE 12-115/Metabo(Đức) |
Máy đánh bóng tinh PE 12-175 Tính năng -Máy đánh bóng cho quy trình chuyên nghiệp. -Ngẫu lực cực mạnh. -Lớp vỏ trước được thiết kế đặc biệt giúp cho việc điều khiển máy tối ưu. -Nhỏ và thuận tiện giống như máy mài góc nhỏ. -Công tắc an toàn. - Hệ thống chống quá tải. -Nút thay đổi tốc độ thuận tiện. -Chổi than tự động. Công suất danh nghĩa1200 ..... |
 |
|
|  |
 |
Dec 25, 2010 |
|
máy giũa đai BFE 9-90 |
Tính năng-Dùng để mài kim loại, gỗ và các vật liệu khác tại các vị trí khó tiếp cận. -Tay cầm có thể xoay 270o để làm hoàn thiện bề mặt kể cả những nơi góc cạnh. -Vỏ máy thon cho thao tác lý tưởng. -Nút thay đổi tốc độ thuận tiện. -Chổi than tự động. -Phạm vi sử dụng lớn nhờ vào các phụ kiện chuyên nghiệp. Công suất danh nghĩa900 W Tốc độ không ..... |
 |
|
|  |
 |
Dec 25, 2010 |
|
Máy đánh bóng ống RBE 12-180 |
MÁY ĐÁNH BÓNG ỐNG RBE 12-180 Tính năng -Dùng để đánh bóng, hoàn thiện và phục hồi độ sáng bóng cao cho Inox và các vật liệu khác. -Góc phủ lớn – 270o giúp làm việc hiệu quả hơn. -Sử dụng chính xác đai nhám cho từng độ mài mong muốn. -Hệ thống chống quá tải. -Chổi than tự động. -Công tắc an toàn. -Các ứng dụng linh hoạt thông qua hàng loạt các phụ kiện ..... |
 |
|
|  |
 |
Dec 25, 2010 |
|
Máy khoan Magtron MBQ 100 |
MÁY KHOAN MBQ 100 Hiệu: Magtron Xuất xứ: UK Khả năng khoan: 12mm-100mm Công suất khoan xoắn: 32mm Đầu cặp: 3/4" Vùng tốc độ: 40-130/ 145-430v/phút Công suất: 1850W Lực cặp: 18.150N (1860kg) Kích thước (LxHxW): 375x505x130mm Trọng lượng: 26kg Điện áp: 110/230V
Mọi thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ với chúng tôi: CÔNG TY TNHH TV TM KT MAI THỦY Số 35, ..... |
 |
|
|  |
 |
Dec 25, 2010 |
|
Máy khoan Magtron MBQ 30 |
Máy khoan từ Magtron MB30 Khả năng khoan: ø 12-32 mm
Khả năng khoét: ø 1-13 mm
Đầu cặp: ø 10-40 mm Trục: ½"x20UNF-19mm Tốc độ không tải: 550 rpm Công suất: 720 Watt Trọng lượng: 9,5 kg
Hành trình: 147 mm
Chiều cao: 295 mm Chiều rộng: 100 mm Chiều dài: 235 mm Kích thước đế từ: 80 x 160 mm Mọi thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ với ..... |
 |
|
|  |
 |
Dec 24, 2010 |
|
Zinc Oxide |
1.Product :Zinc oxide 2.Chemical Formula:ZNO 3.Appearance: White Powder 4.Specifications: ITEMqualitySpecial classFirst classEligibleZnO % =99.7099.5099.40Water 0.10.10.15Zn --0.08Pb Oxide 0.0370.050.14Mu Oxide 0.00010.00010.0003Cu Oxide 0.00020.00040.0007Hydrochloric acid insoluble 0.0060.0080.05Burnning lost 0.20.20.2The rest of select 0.10.150.2Volatile 0.30.40.5 5.Application: In the rubber industry, mainly used for natural rubber, latex and complex rubber active agent. ..... |
 |
|
|  |
 |
Dec 24, 2010 |
|
Carbon Black |
Product Name :Carbob Black Appearance: Black powder or granular
ITEMS Carbon Black N-220 Carbon Black N-330 Carbon Black N-550 Carbon Black N-660 Loding Absorption Number (g/Kg) 114-128 77-87 39-47 32-40 Absorption Value of DBP (10-5 m3/Kg) 109-119 97-107 116-126 85-95 Absorption Value of compressing sample DBP (10-5 m3/Kg) 95-105 83-93 83-93 71-79 Adsorptive Specific ..... |
 |
|
|  | Trang: << trước >> [1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13] [14] [15] [16] [17] [18] [19] [20] [21] [22] [23] [24] [25] [26] [27] [28] [29] [30] [31] [32] [33] [34] [35] [36] [37] [38] [39] [40] [41] [42] [43] [44] [45] [46] [47] [48] [49] [50] [51] [52] [53] [54] [55] [56] [57] [58] [59] [60] [61] [62] [63] [64] [65] [66] [67] [68] [69] [70] [71] [72] [73] [74] [75] [76] [77] [78] [79] [80] [81] [82] [83] [84] [85] [86] [87] [88] [89] [90] [91] [92] [93] [94] [95] [96] [97] [98] [99] [100] [101] [102] [103] [104] [105] [106] [107] [108] [109] [110] [111] [112] [113] [114] [115] [116] [117] [118] [119] [120] [121] [122] [123] [124] [125] [126] [127] [128] [129] [130] [131] [132] [133] [134] [135] [136] [137] [138] [139] 140 [141] [142] [143] [144] [145] [146] [147] [148] [149] [150] [151] [152] [153] [154] [155] [156] [157] [158] [159] [160] << sau >> |
|
|